Có 2 kết quả:
刑罚 xíng fá ㄒㄧㄥˊ ㄈㄚˊ • 刑罰 xíng fá ㄒㄧㄥˊ ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sentence
(2) penalty
(3) punishment
(2) penalty
(3) punishment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sentence
(2) penalty
(3) punishment
(2) penalty
(3) punishment
Bình luận 0